Characters remaining: 500/500
Translation

phác thực

Academic
Friendly

Từ "phác thực" trong tiếng Việt có nghĩa là "thực thà", "trung hậu", ám chỉ một người tính cách chân thật, không giả dối, luôn sống thật với chính mình với người khác.

Giải thích chi tiết:
  • "Phác thực" thường được dùng để mô tả những người tính cách hiền lành, thật thà, không ý xấu. Họ thường được đánh giá cao trong xã hội sự trung thực lòng tốt.
  • Từ này thường đi kèm với hình ảnh của những người nông dân, cụ già, hoặc những người sống gần gũi với thiên nhiên, giản dị chân chất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một người phác thực, luôn giúp đỡ người khác không cần được đền đáp."
    • "Những người phác thực thường rất được yêu mến trong cộng đồng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, đôi khi sự phác thực không được đánh giá cao như sự khéo léo trong giao tiếp, nhưng vẫn một đức tính quý giá."
    • "Người phác thực như một chiếc la bàn, họ luôn chỉ đường đúng đắn cho những người xung quanh."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thật thà: Cũng có nghĩa tương tự, dùng để chỉ người sống thật với bản thân người khác.
  • Chân chất: Diễn tả một người tính cách đơn giản, không cầu kỳ, thường được dùng để miêu tả những người sốngvùng nông thôn.
  • Trung hậu: Chỉ người lòng trung thực tốt bụng, đôi khi có thể dùng để chỉ những người sống theo nguyên tắc.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Phác thực hóa: Một từ ít sử dụng hơn, có thể dùng để chỉ việc làm cho một điều đó trở nên rõ ràng, chân thật hơn.
  • Phác thảo: Từ này không liên quan đến tính cách, một thuật ngữ trong nghệ thuật, dùng để chỉ việc vẽ sơ đồ hoặc bản nháp.
Kết luận:

Tóm lại, "phác thực" một từ mang ý nghĩa tích cực, chỉ những người sống chân thật trung hậu. Đặc biệt, trong xã hội hiện nay, tính cách này vẫn rất được trọng vọng đánh giá cao.

  1. Thực thà, trung hậu: Cụ già nông dân phác thực.

Comments and discussion on the word "phác thực"